Có 2 kết quả:
不学无术 bù xué wú shù ㄅㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄨˊ ㄕㄨˋ • 不學無術 bù xué wú shù ㄅㄨˋ ㄒㄩㄝˊ ㄨˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
without learning or skills (idiom); ignorant and incompetent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
without learning or skills (idiom); ignorant and incompetent
Bình luận 0